STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99401 |
Ống nghiệm Serum |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0069/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
99402 |
Ống nghiệm Serum |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1591/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU BONA |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
99403 |
ỐNG NGHIỆM SERUM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1133/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
99404 |
Ống nghiệm Serum 5ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
950/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINLAB |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
99405 |
ỐNG NGHIỆM SODIUM HEPARIN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1137/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
99406 |
Ống nghiệm thủy tinh |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
705.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
99407 |
Ống nghiệm thủy tinh |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
24.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
99408 |
Ống nghiệm thủy tinh(glass test tube) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2360 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Nam Tiến Thành |
Còn hiệu lực
14/12/2020
|
|
99409 |
Ống nghiệm Trisodium Citrate 5ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
950/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINLAB |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
99410 |
Ống nghiệm đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
908/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|