STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99431 |
Ống nghiệm nhựa PP 10ml (15x100mm) không nắp, không nhãn/có nhãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
102/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
99432 |
Ống nghiệm nhựa PP 10ml (16x100mm) có nắp, không nhãn/có nhãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
102/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
99433 |
Ống nghiệm nhựa PP 10ml (16x100mm) không nắp, không nhãn/có nhãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
102/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
99434 |
Ống nghiệm nhựa PP các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
118/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
99435 |
Ống nghiệm nhựa PS 10ml (15x100mm) có nắp, không nhãn/có nhãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
102/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
99436 |
Ống nghiệm nhựa PS 10ml (15x100mm) không nắp, không nhãn/có nhãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
102/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
99437 |
Ống nghiệm nhựa PS 10ml (16x100mm) có nắp, không nhãn/có nhãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
102/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
99438 |
Ống nghiệm nhựa PS 10ml (16x100mm) không nắp, không nhãn/có nhãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
102/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
99439 |
Ống nghiệm nhựa PS 5ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
86/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
99440 |
Ống nghiệm nhựa PS các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
118/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|