STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99451 |
Ống luồn lò xo chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0467PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
99452 |
Ống lưu trữ DNA tự do trong mẫu máu bằng thủy tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
240814
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2024
|
|
99453 |
Ống ly lâm các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
68821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
99454 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
05082022/PL/TCBIO
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
99455 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3002021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Khoa học Kỹ thuật Biolab |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
99456 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
02/2024/TBR-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
99457 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1642/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
99458 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021423/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/09/2021
|
|
99459 |
ỐNG LY TÂM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1089/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Khoa học Sự Sống |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
99460 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1218 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|