STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99461 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
25072024/TCBIO-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
99462 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2554A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
99463 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2153A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
99464 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
01.23PL-HQVN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
99465 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2411/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
99466 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
266/21/170000116/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
99467 |
Ống Ly Tâm Liền Nắp (Snap Cap Centrifuge Tube) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT |
15/2023/MINHDAT-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
99468 |
Ống Ly Tâm Nắp Rời (Screw Cap Centrifuge Tube) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT |
14/2023/MINHDAT-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
99469 |
Ống ly tâm nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
PL-HUIDA/MDC-3
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
99470 |
Ống ly tâm nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
32021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|