STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99521 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021643A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
99522 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
02/2024/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2024
|
|
99523 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
25072024/TCBIO-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
99524 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2554A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
99525 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2153A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
99526 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
01.23PL-HQVN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
99527 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2411/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
99528 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
266/21/170000116/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
99529 |
Ống Ly Tâm Liền Nắp (Snap Cap Centrifuge Tube) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT |
15/2023/MINHDAT-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
99530 |
Ống Ly Tâm Nắp Rời (Screw Cap Centrifuge Tube) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT |
14/2023/MINHDAT-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|