STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99571 |
Ống mở thông khí quản có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181721 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI ĐẠI NAM |
Còn hiệu lực
06/01/2020
|
|
99572 |
Ống mở thông khí quản có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181721 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐẠI NAM |
Đã thu hồi
06/01/2020
|
|
99573 |
Ống mở thông khí quản có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181721 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI ĐẠI NAM |
Đã thu hồi
06/01/2020
|
|
99574 |
Ống môi trường vận chuyển mẫu virus |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181942 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Còn hiệu lực
14/11/2021
|
|
99575 |
Ống môi trường 15ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0487/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JUNRI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/12/2021
|
|
99576 |
Ống môi trường thủy tinh hóa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
15-2022/ 170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
26/08/2022
|
|
99577 |
Ống môi trường thủy tinh hóa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
15-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2022
|
|
99578 |
Ống môi trường thủy tinh hóa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
31-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
99579 |
Ống môi trường thủy tinh hóa phôi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
14-2023/ 170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
99580 |
Ống môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
06-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
14/06/2022
|
|