STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99801 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
186A-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
99802 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
04-2022/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
99803 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
904-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
12/06/2021
|
|
99804 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
187-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
03/05/2020
|
|
99805 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
05-2022/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
99806 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
147/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
99807 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2162A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
99808 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
147/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
99809 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181312 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THÙY ANH |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
99810 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2965A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|