STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Băng cuộn y tế Dopha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 17/170000149/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sản xuất Dụng cụ Y tế Đông Pha |
Còn hiệu lực 12/05/2020 |
|
1982 | Băng cuộn y tế Giang Giang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 960/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU DỆT GIANG GIANG |
Còn hiệu lực 23/07/2020 |
|
1983 | Băng cuộn y tế lụa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|
1984 | Băng cuộn y tế vải không dệt | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|
1985 | Băng cuộn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1040/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực 23/07/2020 |
|
1986 | Băng dán | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 04/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 04/02/2020 |
|
1987 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181530 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/03/2021 |
|
1988 | Băng dán cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 158-PQB/170000029/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Scrum Việt Nam |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
1989 | Băng dán cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-008-2021/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
1990 | Băng dán cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-017-2020/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
1991 | Băng dán cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200401 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
1992 | Băng dán cá nhân (Adhesive Bandages) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 548.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Còn hiệu lực 12/10/2020 |
|
1993 | Băng dán cá nhân (các loại) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3614 PL-TTDV | Công ty TNHH Y Tế Việt Long |
Còn hiệu lực 30/03/2021 |
|
1994 | Băng dán cá nhân Band-Aid Dukal | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 676.21/180000026/PCBPL-BYT | BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
1995 | Băng dán cá nhân chống thấm nước | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM | 082023/AME-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
1996 | Băng dán cá nhân Nexcare | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-012-2020/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/08/2020 |
|
1997 | Băng dán cá nhân y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | 2204/IGG/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/04/2023 |
|
|
1998 | Băng dán chỉ thị nhiệt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | 772C-VT/170000063/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ TMC Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
1999 | Băng dán chỉ thị Plasma, H2O2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | 772C-VT/170000063/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ TMC Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
2000 | Băng dán chỉ thị VERIFY VH2O2 Indicator Tape | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 71/170000083/PCBPL-BYT | CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|