STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2081 | Băng dính cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | VD002a/170000073/ PCBPL-BYT (băng dính cá nhân - cty Vinh Đức) | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
2082 | Băng dính cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | 23010 PL-UNS/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/11/2023 |
|
|
2083 | Băng dính cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 01/2021/VĐ-PL |
Còn hiệu lực 29/11/2023 |
|
|
2084 | Băng dính cá nhân y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 27/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
2085 | Băng dính cá nhân y tế | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 218-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACETICAL |
Còn hiệu lực 14/05/2020 |
|
2086 | Băng dính cá nhân y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1187/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THẢO DƯỢC EUE AUSTRALIA- CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 06/10/2020 |
|
2087 | Băng dính cá nhân y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210062 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Còn hiệu lực 02/02/2021 |
|
2088 | Băng dính cá nhân y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1989/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG PHÁT |
Còn hiệu lực 03/02/2021 |
|
2089 | Băng dính cá nhân y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 112/170000086/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
2090 | Băng dính cá nhân y tế (Medical Adhesive Dressing) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 33/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
2091 | Băng dính cá nhân y tế Herbalife | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 393/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Công Nghệ Và Thảo Dược EUE Australia – Chi Nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực 12/06/2020 |
|
2092 | Băng dính cá nhân y tế KISS DERMA | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 40/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
2093 | Băng dính cá nhân y tế PMKgo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 43/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
2094 | Băng dính cá nhân y tế Ugotana | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 09/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
2095 | Băng dính cá nhân y tế Ugotana | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 13/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
2096 | Băng dính cá nhân y tế Ugotana | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 14/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
2097 | Băng dính cá nhân y tế Ugotana- Đã tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 17/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
2098 | Băng dính chất liệu PE các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 24/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
2099 | Băng Dính Có Gạc Vô Khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2000/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
Còn hiệu lực 03/02/2021 |
|
2100 | BĂNG DÍNH CÓ GẠC VÔ KHUẨN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH LAVICHEM | 281123/VB-LVC |
Còn hiệu lực 28/11/2023 |
|