STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2361 | Băng hỗ trợ làm lành vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YC003e/170000073/ PCBPL-BYT (cty Young Chemical Vina) | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 29/10/2020 |
|
2362 | Băng hút dịch khử mùi tiệt khuẩn Vliwatikv Ag | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1258/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
2363 | Băng hút dịch khử mùi tiệt khuẩn Vliwatikv Ag | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1258/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
2364 | Băng Hydrocolloid | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 395/170000035/PCBPL-BYT | VPĐD HCP Healthcare Asia Pte. Ltd. tại Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 22/07/2020 |
|
2365 | Băng hydrocolloid Suprasorb H | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1258/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
2366 | Băng hydrocolloid vô trùng | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 67/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 06/12/2022 |
|
|
2367 | Băng hydrocolloid vô trùng siêu mỏng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 337/20/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
2368 | Băng hydrocolloid vô trùng siêu mỏng | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 39/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
2369 | Băng Hydromed | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1809/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực 18/09/2019 |
|
2370 | băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 70A/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị y tê Tam Châu |
Còn hiệu lực 18/06/2019 |
|
2371 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 051-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Liworldco |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
2372 | BĂNG KEO CÁ NHÂN | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 0076-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực 22/11/2019 |
|
2373 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 037-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực 16/03/2020 |
|
2374 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 23-2020/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Beiersdorf Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/05/2020 |
|
2375 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 52-2020/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Beiersdorf Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/07/2020 |
|
2376 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 55-2020/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Beiersdorf Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/08/2020 |
|
2377 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1404/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ARLO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/10/2020 |
|
2378 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU | 03-2022/210000026/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
2379 | BĂNG KEO CÁ NHÂN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM PATAYA (VIỆT NAM) | 01/2022/PATAYA-TTBYT |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
2380 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG | 01/VBPLADANG KHANG |
Còn hiệu lực 31/01/2023 |
|