STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2381 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM | 052023/AN-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/05/2023 |
|
|
2382 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 12.PL/2023/DIENNIEN |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
2383 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 754-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/08/2023 |
|
|
2384 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 22.PL/2023/DIENNIEN |
Còn hiệu lực 26/09/2023 |
|
|
2385 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 01-2023/VBPL/HNM |
Còn hiệu lực 24/11/2023 |
|
|
2386 | Băng keo cá nhân ACE BAND | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2387 | Băng keo cá nhân cầm máu ADFLEX-SI INJECTION | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YC002c/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|
2388 | Băng keo cá nhân KIDS AQUA FRESH BAND | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 166/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2389 | Băng keo cá nhân (Blue strips) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0411/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH ĐỒ HỘP VIỆT CƯỜNG |
Còn hiệu lực 04/11/2019 |
|
2390 | Băng keo cá nhân ACE BAND-S | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2391 | BĂNG KEO CÁ NHÂN AN PHÚ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 0029-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực 02/03/2021 |
|
2392 | Băng keo cá nhân AQUA BAND | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2393 | Băng keo cá nhân các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 007-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN |
Còn hiệu lực 17/08/2019 |
|
2394 | Băng keo cá nhân dạng cuộn TRAUMA – SM BANDAGE | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3694-1S3/3/2021 PL-TTDV | Công ty TNHH Young Chemical Vina |
Còn hiệu lực 03/11/2021 |
|
2395 | Băng keo cá nhân FIX BAND | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2396 | Băng keo cá nhân FRESH COOL PATCH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 166/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2397 | Băng keo cá nhân ICE GEL BAND | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 166/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2398 | Băng keo cá nhân in hình KIDS BAND | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2399 | Băng keo cá nhân không thấm nước AQUA BAND | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YC003b/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|
2400 | Băng keo cá nhân loại vải ACE BAND-F | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|