STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2421 | Băng keo chỉ thị tiệt trùng hơi nước | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/1910/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Còn hiệu lực 28/10/2019 |
|
2422 | Băng keo chỉ thị tiệt trùng hơi nước | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/1910/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH TQUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Đã thu hồi 21/10/2019 |
|
2423 | Băng keo chỉ thị tiệt trùng phương pháp Steam/EO | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM | 01.09/2022/GVN |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
2424 | Băng keo chỉ thị tiệt trùng Plasma | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/1910/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Còn hiệu lực 28/10/2019 |
|
2425 | Băng keo chỉ thị tiệt trùng Plasma | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/1910/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH TQUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Đã thu hồi 21/10/2019 |
|
2426 | Băng keo có chỉ thị hấp ướt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 07/87-190000010/PCBA-HCM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
2427 | Băng keo có chỉ thị hóa học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020509/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sản Phẩm Khử Trùng Cao Cấp Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/02/2021 |
|
2428 | Băng keo có chỉ thị hóa học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1132/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/10/2021 |
|
2429 | Băng keo có chỉ thị hóa học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-612-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Đã thu hồi 01/07/2019 |
|
2430 | Băng keo có gạc vô trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG | 01/VBPLADANG KHANG |
Còn hiệu lực 31/01/2023 |
|
|
2431 | Băng keo có gạc vô trùng các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 20/170000166/ PCBPL-BYT. | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
2432 | Băng keo có gạc vô trùng Curapor | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1258/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
2433 | Băng keo có gạc vô trùng trong suốt Curapor transparent | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1258/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
2434 | Băng keo cố định kim luồn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1517/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/07/2022 |
|
|
2435 | Băng keo cố định kim luồn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG | 01/VBPLADANG KHANG |
Còn hiệu lực 31/01/2023 |
|
|
2436 | Băng keo cố định kim luồn WOUND-IV | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YC003c/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|
2437 | băng keo cố định trong suốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 70A/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị y tê Tam Châu |
Còn hiệu lực 18/06/2019 |
|
2438 | Băng keo cuộn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG | 01/VBPLADANG KHANG |
Còn hiệu lực 31/01/2023 |
|
|
2439 | Băng keo cuộn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM | 012023/AME-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
2440 | Băng keo cuộn AQUA ROLL | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|