STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2461 | Băng keo cuộn loại lụa YOUNG PLASTER - SILK | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 10118-TT/170000070/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Còn hiệu lực 11/06/2019 |
|
2462 | Băng keo cuộn loại lụa YOUNG PLASTER - SILK | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2463 | Băng keo cuộn loại vải NEO YOUNG PLASTER – FABRIC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2464 | Băng keo cuộn lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG | VL/PL-23 |
Còn hiệu lực 31/01/2023 |
|
|
2465 | Băng keo cuộn PE NEO YOUNG PLASTER - PE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2466 | Băng keo cuộn PE YOUNG PLASTER - PE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2467 | Băng keo cuộn Plastic trong suốt | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 10/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
2468 | Băng keo cuộn trong suốt FixoTape | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | Số: 1611/2022/PCBPL-NN |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
2469 | Băng keo cuộn YOUNG PLASTER – ZINC OXIDE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2470 | Băng keo dán vết thương vô trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 22.20/200000002/PLBPL-BYT | Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực 28/06/2021 |
|
2471 | Băng keo dán vết thương vô trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT | PL04/08/2022 |
Còn hiệu lực 19/08/2022 |
|
|
2472 | Băng keo dán vết thương vô trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 22.20/200000002/PLBPL-BYT | Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Đã thu hồi 25/09/2020 |
|
2473 | Băng keo dạng vải không dệt FixoTape | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | Số: 1611/2022/PCBPL-NN |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
2474 | Băng keo giấy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 70A/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị y tê Tam Châu |
Còn hiệu lực 18/06/2019 |
|
2475 | Băng keo giấy | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 178-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|
2476 | Băng keo giấy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU | 03-2022/210000026/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
2477 | Băng keo giấy | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 41/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
2478 | Băng keo giấy | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 10/2023/HCP-PL |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
2479 | Băng keo giây FixoTape | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | Số: 1611/2022/PCBPL-NN |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
2480 | Băng keo giấy INNOPORE | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 078/170000006/PCBPL-BYT | VPĐD. Neo Agro Business Co., Ltd. tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 18/05/2021 |
|