STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2461 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
58/2022/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
2462 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
2463 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-H29-240221-0013
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|
2464 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
1207/2022/STV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2465 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
04/2024/MB REGENTOX
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
2466 |
Băng Dính Y Tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1546/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
2467 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
2468 |
BĂNG DÍNH Y TẾ AN PHÚ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
032024-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
20/01/2024
|
|
2469 |
BĂNG DÍNH Y TẾ AN PHÚ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
032024-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2024
|
|
2470 |
Băng dính y tế cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
45/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
2471 |
Băng dính y tế cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181582-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SAO MAI |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
2472 |
Băng dính y tế cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1746/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NATURAL GOLD |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
2473 |
Băng dính y tế cá nhân Zilgo Ag+ Adhesive bandage |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1095/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ |
Còn hiệu lực
26/08/2020
|
|
2474 |
Băng dính y tế dạng cuộn Nexcare Soft & Stretch Tape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191362 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
2475 |
Băng dính y tế dạng cuộn Nexcare Soft & Stretch Tape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190995-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
2476 |
Băng dính y tế dạng cuộn Nexcare Soft & Stretch Tape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190995 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
2477 |
BĂNG DÍNH Y TẾ SVN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0061-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ SVN |
Còn hiệu lực
09/01/2021
|
|
2478 |
Băng dính y tế thay chỉ khâu da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
2479 |
Băng dính y tế thay chỉ khâu da STERI-STRIP (3MTM Steri- StripTM Skin Closures (Reinforced)) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181799 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
2480 |
Băng dính y tế thay chỉ khâu da STERI-STRIP (3MTM Steri-StripTM Skin Closures (Reinforced)) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181800 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|