STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2481 | Băng keo giấy y tế MICROPORE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 437 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/11/2019 |
|
2482 | Băng keo giấy y tế Nexcare 3M™ Nexcare™ Gentle Paper Tape | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190422.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/11/2019 |
|
2483 | Băng keo hai mặt y tế (OP-Tape) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 0040-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|
|
2484 | Băng keo hỗ trợ làm lành vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YC003e/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|
2485 | Băng keo hỗ trợ làm lành vết thương | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2734 PL | Công Ty TNHH Young Chemical Vina |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
2486 | Băng keo lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018221 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 12/06/2019 |
|
2487 | Băng keo lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 70A/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị y tê Tam Châu |
Còn hiệu lực 18/06/2019 |
|
2488 | Băng keo lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | VD002a/170000073/ PCBPL-BYT (cty Vinh Đức) | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
2489 | Băng keo lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018627 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
2490 | Băng keo lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019364/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
2491 | Băng keo lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018534 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 11/12/2019 |
|
2492 | Băng keo lụa | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 06/0801/MERAT-2020 | VPĐD. Neo Agro Business Co., Ltd. tại Tp. Hồ Chí Minh, |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
2493 | Băng keo lụa | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 006/0801/MERAT-2020 | VPĐD. Neo Agro Business Co., Ltd. tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 13/03/2020 |
|
2494 | Băng keo lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 34/170000149/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực 15/05/2020 |
|
2495 | Băng keo lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 031/170000006/PCBPL-BYT | VPĐD. Neo Argo Business Co., Ltd tại Tp. HCM |
Còn hiệu lực 18/05/2021 |
|
2496 | Băng Keo Lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2146/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực 08/10/2021 |
|
2497 | Băng Keo Lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2146/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực 08/10/2021 |
|
2498 | Băng keo lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2532/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
2499 | Băng keo lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU | 03-2022/210000026/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
2500 | Băng Keo Lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 15/09-AL |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|