STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2501 | Băng keo lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT | 03/TLP-BPL |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
2502 | băng keo lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 300323-TT/170000070/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/03/2023 |
|
|
2503 | Băng keo lụa | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 06/2023/HCP-PL |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
2504 | Băng keo lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 06/2023/02062023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/06/2023 |
|
|
2505 | Băng keo lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 1692 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/07/2023 |
|
|
2506 | Băng keo lụa | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 28/2022/HCP-PL |
Đã thu hồi 05/12/2022 |
|
|
2507 | Băng keo lụa 1.25cm x 5m | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1974/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Còn hiệu lực 22/01/2021 |
|
2508 | Băng keo lụa 2.5cm x 5m | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 01/2021/VĐ-PL |
Còn hiệu lực 29/11/2023 |
|
|
2509 | Băng Keo Lụa Có Độ Dính Cao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MI LO PHA | 01/2023/MILOPHA-TTBYT |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
2510 | Băng keo lụa Fixo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | Số: 1611/2022/PCBPL-NN |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
2511 | Băng keo lụa phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 21.20/200000002/PLBPL-BYT | Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực 25/09/2020 |
|
2512 | Băng keo lụa phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT | PL03/08/2022 |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
2513 | Băng keo lụa y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1253/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NOVA CARE |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
2514 | Băng keo lụa y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 68/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NOVA CARE |
Còn hiệu lực 26/02/2021 |
|
2515 | Băng keo lụa y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 111/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NOVA CARE |
Còn hiệu lực 26/02/2021 |
|
2516 | Băng keo lụa y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 45/2022/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
2517 | Băng keo lụa Y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 01/BPL/2022 |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
2518 | Băng keo lụa y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | 2204/IGG/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/04/2023 |
|
|
2519 | Băng keo lụa y tế Vchanselab | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1645/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Còn hiệu lực 18/11/2020 |
|
2520 | Băng keo lụa y tế DURAPORE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 435 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/11/2019 |
|