STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2541 | Băng keo y tế trong suốt Nexcare Nexcare™ Flexible Clear Tape | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190421.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/11/2019 |
|
2542 | Băng keop chỉ thị nhiệt, hấp khí EO | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2108/MERAT-2019 | Công ty TNHH Gas Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
2543 | Băng keop chỉ thị nhiệt, hấp khí EO | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2108/MERAT-2019 | Công ty TNHH Gas Việt Nam |
Đã thu hồi 23/08/2019 |
|
2544 | Băng kết dính co giãn hai chiều Mollelast® haft | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 09/MED0220 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực 16/03/2020 |
|
2545 | Băng Kháng Khuẩn Có Hydrogel Làm Ẩm Vết Thương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 1174/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/06/2022 |
|
|
2546 | Băng Kháng Khuẩn Hydro Hoạt Tính (Có Viền Và Không Viền) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 1174/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/06/2022 |
|
|
2547 | Băng Kháng Khuẩn Siêu Thấm Hút | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 1174/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/06/2022 |
|
|
2548 | Băng Kháng Khuẩn Vô Trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 1174/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/06/2022 |
|
|
2549 | Băng khuỷu tay | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018747 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HEALTH CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
2550 | Bảng kiểm tra sắc giác | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 15/PLTBYT/TTC | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
2551 | Bảng kiểm tra thị lực mù màu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 99/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2552 | Băng lau tay khoan & dụng cụ phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 007-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 23/03/2020 |
|
2553 | Bảng LED đọc phim X - Quang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 62/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực 14/09/2019 |
|
2554 | BĂNG LÓT BÓ BỘT ALTO U-PAD | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/0710/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực 09/10/2019 |
|
2555 | Băng lót dùng trong chấn thương, chỉnh hình | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 41/170000035/PCBPL-BYT | VPĐD NEO AGRO BUSINESS CO., LTD TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 01/12/2020 |
|
2556 | Băng lót dùng trong chấn thương, chỉnh hình | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH | 01/0606/2022 |
Còn hiệu lực 07/06/2022 |
|
|
2557 | Băng lót lưới bó bột không thấm nước | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3884-2 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực 31/05/2021 |
|
2558 | Băng lụa phẫu thuật không oxide kẽm, không vô trùng, có thể xé bằng tay Tên thương mại: Alpheta | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 758/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/10/2023 |
|
|
2559 | Băng lụa phẫu thuật Tên thương mại: Alpheta | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 758/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/10/2023 |
|
|
2560 | Băng lưới dùng trong phẫu thuật niệu, ngoại khoa và dụng cụ chuyên dụng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181416 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực 18/01/2021 |
|