STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2601 | Băng silicone dán sẹo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 27.PL/2023/DIENNIEN |
Còn hiệu lực 11/10/2023 |
|
|
2602 | Băng sơ cứu | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 392-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/03/2022 |
|
|
2603 | Băng sơ cứu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 09/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 23/05/2023 |
|
|
2604 | Băng sơ cứu trong suốt | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 393-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/03/2022 |
|
|
2605 | Băng sơ cứu trong suốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 10/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 23/05/2023 |
|
|
2606 | Băng sơ cứu trong suốt (Transparent First Aid Band) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 03/2022/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 26/09/2022 |
|
|
2607 | Băng Stockinette | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 306-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
2608 | Băng tẩm paraffin vô trùng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 347/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 07/05/2021 |
|
2609 | Băng thấm hút dịch vết thương, không gel | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 68/20 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
Đã thu hồi 19/03/2020 |
|
2610 | Băng thể thao Tên thương mại: Alpheta | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 758/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/10/2023 |
|
|
2611 | Bảng theo dõi và điều khiển áp suất, lưu lượng khí (Hộp van khu vực) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 287/190000021/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực 14/10/2020 |
|
2612 | Bảng thị lực LCD | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1377/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH EYES OPTICAL |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
2613 | Băng thử nghiệm nhanh sốt xuất huyết NS1 | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 12/1900000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 17/02/2021 |
|
2614 | Băng thử nhanh vi rút Chlamydia | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 12/1900000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 17/02/2021 |
|
2615 | Bảng thử thị lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 37/PLTBYT/TTC | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
2616 | Bảng thử thị lực | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 105-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
2617 | Bảng thử thị lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 69/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
2618 | Bảng thử thị lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 116/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2619 | Bảng thử thị lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN | 10/OMS-PLTTB |
Còn hiệu lực 10/11/2022 |
|
|
2620 | Bảng thử thị lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 66/200000006/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/04/2023 |
|