STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2621 | Bảng thử thị lực trẻ em | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 118/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2622 | Bảng thử thị lực điện tử | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 13KR/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
2623 | Bảng Thử Thị Lực Điện Tử | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 03USA/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
2624 | Bảng thử thị lực điện tử | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 04KR/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
2625 | Bảng thử thị lực điện tử | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 16IMC/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
2626 | Bảng thử thị lực điện tử | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC | 12-2022/KQPL-KTHL |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
2627 | Băng thử đo pH và chỉ số bạch cầu trong tinh dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2589/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Còn hiệu lực 28/12/2021 |
|
2628 | Băng thun | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | VD001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
2629 | Băng Thun | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 418-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
2630 | Băng thun | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019141/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 26/02/2020 |
|
2631 | Băng thun | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181372 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Còn hiệu lực 23/11/2020 |
|
2632 | Băng thun | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181373 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 23/11/2020 |
|
2633 | Băng thun | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 361/170000051/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/03/2022 |
|
|
2634 | Băng thun | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 378/170000051/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
2635 | Băng thun | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 391/170000051/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/09/2022 |
|
|
2636 | Băng thun | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 001/2023/DNM-PCBBPL |
Còn hiệu lực 09/06/2023 |
|
|
2637 | Băng thun | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 002/2023/DNM-PCBBPL |
Còn hiệu lực 15/06/2023 |
|
|
2638 | Băng thun | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV HBDB | DRAGON-PLA/2023 |
Còn hiệu lực 26/07/2023 |
|
|
2639 | Băng thun | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 99/1900000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/09/2023 |
|
|
2640 | Băng thun 2 móc, 3 móc | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|