STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2641 |
Băng ghim màu trắng cho Dụng cụ khâu cắt nối thẳng gập góc sử dụng pin dùng cho mạch máu với đầu dụng cụ cải tiến |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-276-2019/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
2642 |
Băng ghim tri staple dùng cho dụng cụ cắt khâu nối thẳng nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5492021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2023
|
|
2643 |
Bảng giảm áp xung động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
12/2020
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
2644 |
Băng giảm đau cơ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
174CL17/7/17 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
2645 |
Băng giảm đau cơ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
174CL17/7/17 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Đã thu hồi
02/10/2020
|
|
2646 |
Băng giữ dạng ống tg® tubular bandage |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
14/MED0220
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
2647 |
Băng hấp thu dịch tối ưu Vliwasorb |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
2648 |
Băng hỗ trợ cơ PLAID MUSCLE TAPE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC002a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
2649 |
Bảng hỗ trợ CPR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
652/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
2650 |
Băng hỗ trợ làm lành vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC004b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
2651 |
Băng hỗ trợ làm lành vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC003e/170000073/ PCBPL-BYT (cty Young Chemical Vina)
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
2652 |
Băng hút dịch khử mùi tiệt khuẩn Vliwatikv Ag |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
2653 |
Băng hút dịch khử mùi tiệt khuẩn Vliwatikv Ag |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
2654 |
Băng Hydrocolloid |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
395/170000035/PCBPL-BYT
|
VPĐD HCP Healthcare Asia Pte. Ltd. tại Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
2655 |
BĂNG HYDROCOLLOID |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
231221-YCV
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
2656 |
Băng hydrocolloid Suprasorb H |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
2657 |
Băng hydrocolloid vô trùng |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
67/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
2658 |
Băng hydrocolloid vô trùng siêu mỏng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
337/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
2659 |
Băng hydrocolloid vô trùng siêu mỏng |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
39/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
2660 |
Băng Hydrogel |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
04-24/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2024
|
|