STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2641 | Băng thun 3 móc | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 34/170000149/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực 15/05/2020 |
|
2642 | Băng thun 3 móc (10cm x 4.5m) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 01/2021/VĐ-PL |
Còn hiệu lực 29/11/2023 |
|
|
2643 | Băng thun các cỡ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 61.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
2644 | Băng thun các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 1511/HS-23/XNK-CT |
Còn hiệu lực 15/11/2023 |
|
|
2645 | BĂNG THUN CỔ CHÂN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
2646 | Băng thun có gặc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV HBDB | DRAGON-PLA/2023 |
Còn hiệu lực 26/07/2023 |
|
|
2647 | Băng thun co giãn các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG | NK/PL/TTBYT/01 |
Còn hiệu lực 16/07/2022 |
|
|
2648 | Băng thun có keo cố định | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA | 230829-YCV |
Còn hiệu lực 30/08/2023 |
|
|
2649 | BĂNG THUN CỔ TAY | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
2650 | Băng Thun Cố Định Tự Dính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 333/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 07/05/2021 |
|
2651 | Băng thun Conforming | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 030-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
2652 | Băng thun cuộn | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 49/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
2653 | Băng thun cuộn các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 77/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
Còn hiệu lực 09/06/2019 |
|
2654 | Băng thun cuộn các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED | 001/WM.23 |
Còn hiệu lực 07/03/2023 |
|
|
2655 | Băng thun cuộn tự dính y tế COBAN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 433 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/11/2019 |
|
2656 | Băng thun cuộn tự dính y tế COBAN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 434 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | Băng thun cuộn tự dính y tế COBAN |
Còn hiệu lực 05/11/2019 |
|
2657 | Băng thun cuộn tự dính y tế Coban™ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200309.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
2658 | Băng thun Elastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 306-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
2659 | Băng thun ép vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 952/180000028/ PCBPL-BYT | Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
2660 | Băng thun Eurotape | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 344-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|