STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2721 |
Băng keo chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
190423/DPD/PL
|
|
Đã thu hồi
19/04/2023
|
|
2722 |
Băng keo chỉ thị nhiệt (Autoclave tape) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
26320/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
19/04/2022
|
|
2723 |
Băng keo chỉ thị nhiệt dùng hấp tiệt trùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0271 PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
2724 |
Băng keo chỉ thị tiệt khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH |
PL05/TAD-2023
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
2725 |
Băng keo chỉ thị tiệt trùng bằng khí EO |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM |
01.08/2022/GVN
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2022
|
|
2726 |
Băng keo chỉ thị tiệt trùng hơi nước |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1910/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH TQUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Đã thu hồi
21/10/2019
|
|
2727 |
Băng keo chỉ thị tiệt trùng hơi nước |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1910/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
2728 |
Băng keo chỉ thị tiệt trùng phương pháp Steam/EO |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM |
01.09/2022/GVN
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
2729 |
Băng keo chỉ thị tiệt trùng Plasma |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1910/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH TQUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Đã thu hồi
21/10/2019
|
|
2730 |
Băng keo chỉ thị tiệt trùng Plasma |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1910/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
2731 |
Băng keo có chỉ thị hấp ướt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
07/87-190000010/PCBA-HCM
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2732 |
Băng keo có chỉ thị hóa học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
11-2024/ASP-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
2733 |
Băng keo có chỉ thị hóa học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1132/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
2734 |
Băng keo có chỉ thị hóa học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020509/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản Phẩm Khử Trùng Cao Cấp Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
2735 |
Băng keo có chỉ thị hóa học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
05-2024/ASP-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
2736 |
Băng keo có chỉ thị hóa học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-612-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Đã thu hồi
01/07/2019
|
|
2737 |
Băng keo có gạc vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
01/VBPLADANG KHANG
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
2738 |
Băng keo có gạc vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
36/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|
2739 |
Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
36/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|
2740 |
Băng keo có gạc vô trùng các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
20/170000166/ PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|