STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2761 |
Băng keo cuộn co giãn FIX ROLL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2762 |
Băng keo cuộn co giãn FIX ROLL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2763 |
Băng keo cuộn cố định không dệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
20.20/200000002/PLBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
2764 |
Băng keo cuộn cố định không dệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
PL02/08/2022
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
2765 |
Băng keo cuộn giấy YOUNG PLASTER- PAPER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2766 |
Băng keo cuộn giấy, lụa, vải. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
2767 |
Băng keo cuộn loại giấy (màu da/ trắng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019491/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
2768 |
Băng keo cuộn loại giấy (màu da/ trắng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
253/170000164/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
2769 |
Băng keo cuộn loại giấy NEO YOUNG PLASTER - PAPER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2770 |
Băng keo cuộn loại giấy YOUNG PLASTER - PAPER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2771 |
Băng keo cuộn loại lụa NEO YOUNG PLASTER - SILK |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2772 |
Băng keo cuộn loại lụa có/ không có lõi nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
253/170000164/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
2773 |
Băng keo cuộn loại lụa có/không có lõi nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019491/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
2774 |
Băng keo cuộn loại lụa SILK PLASTER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2775 |
Băng keo cuộn loại lụa YOUNG PLASTER - SILK |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2776 |
Băng keo cuộn loại lụa YOUNG PLASTER - SILK |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
10118-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|
2777 |
Băng keo cuộn loại vải NEO YOUNG PLASTER – FABRIC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2778 |
Băng keo cuộn lụa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
VL/PL-23
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
2779 |
Băng keo cuộn lụa YOUNG PLASTER-SILK |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2780 |
Băng keo cuộn PE NEO YOUNG PLASTER - PE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|