STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2761 | Băng xốp polyurethane bán thấm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 305/180000028/ PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 24/02/2020 |
|
2762 | Băng xốp polyurethane bán thấm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 305 / 180000028/ PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 24/02/2020 |
|
2763 | Băng xốp polyurethane bán thấm | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | DW15/2023 |
Còn hiệu lực 22/06/2023 |
|
|
2764 | Băng xốp polyurethane được phủ lớp silicone với độ dính thích hợp | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | DW08/2022 |
Còn hiệu lực 22/06/2023 |
|
|
2765 | Băng xốp Suprasorb P | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1258/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
2766 | Băng xốp Suprasorb P sensitive | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 59/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực 23/02/2021 |
|
2767 | Băng xốp Suprasorb P Silicone | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1258/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
2768 | Băng xốp vết thương | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 625.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
2769 | Băng xốp vết thương | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 625.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
2770 | Băng xốp vết thương | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 625.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
2771 | Băng xốp vết thương | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 625.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
2772 | Băng xốp vết thương | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 625.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
2773 | Băng xốp vết thương | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 625.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
2774 | Băng xốp vết thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | 01-KM/VBPL |
Còn hiệu lực 26/01/2022 |
|
|
2775 | Băng xốp vết thương Therasorb Net | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 15.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
2776 | Băng xốp vết thương Therasorb | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 15.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
2777 | Băng xốp vết thương Therasorb | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 86.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 17/04/2021 |
|
2778 | Băng xốp vết thương Therasorb AD | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 15.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
2779 | Băng xốp vết thương Therasorb AD | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 86.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 17/04/2021 |
|
2780 | Băng xốp vết thương Therasorb Adhesive | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 15.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|