STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2781 | Băng y tế cầm máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 11821/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
2782 | Băng y tế co giãn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 11821/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
2783 | Băng y tế cuộn trong suốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 11821/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
2784 | Băng y tế dành cho da nhạy cảm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 339/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 07/05/2021 |
|
2785 | Băng y tế giấy | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 11821/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
2786 | Băng y tế I.V | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 11821/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
2787 | Băng y tế I.V | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 11821/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
2788 | Băng y tế lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 11821/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
2789 | Băng y tế trong suốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 340/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 07/05/2021 |
|
2790 | Băng y tế trong suốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 11821/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
2791 | Băng y tế trong suốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 11821/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
2792 | Băng y tế vải cotton | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 11821/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
2793 | Băng y tế vô trùng trong suốt có gel chlohexidine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 538 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
2794 | Băng y tế đa năng dạng lỏng tạo xốp Polyurethane | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | IDSHCM-90/210000016/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/07/2023 |
|
|
2795 | Băng y tế đa năng dạng lỏng tạo xốp Polyurethane | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | IDSHCM-1919/210000016/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/09/2023 |
|
|
2796 | Băng đai hỗ trợ vận động Futuro | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191590 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
2797 | Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng dùng trong mổ hở | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 055-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|
2798 | Băng đạn dùng cho dụng cụ cắt nối thẳng mổ mở | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 1105/2023/CV/HSI |
Còn hiệu lực 08/11/2023 |
|
|
2799 | Băng đạn dùng cho dụng cụ ghim cắt thẳng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 1105/2023/CV/HSI |
Còn hiệu lực 08/11/2023 |
|
|
2800 | Băng đạn dùng cho dụng cụ khâu cắt thẳng nội soi | TTBYT Loại C | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 03/2023/DNM-PCBBPL |
Còn hiệu lực 09/06/2023 |
|