STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | (Họ) Giá đỡ nội mạch ( Stent) thay đổi dòng chảy mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 05/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Đang lưu hành 10/09/2019 |
|
302 | (Họ) Gương khám | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 33/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Đang lưu hành 27/06/2019 |
|
303 | (Họ) Hệ thống máy tạo bọt khí (phụ kiện kèm theo) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 3821/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Đang lưu hành 28/07/2021 |
|
304 | (Họ) Hệ thống ống thông mũi (phụ kiện kèm theo) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 3621/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Đang lưu hành 27/07/2021 |
|
305 | (Họ) Hệ thống ống thông mũi (phụ kiện kèm theo) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 3721/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIỆT NAM |
Đang lưu hành 27/07/2021 |
|
306 | (Họ) Hệ thống tủ nuôi cấy phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 4821/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH IMPLANTEX VIETNAM |
Đang lưu hành 28/07/2021 |
|
307 | (Họ) Hộp hấp và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 85/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Đang lưu hành 26/06/2019 |
|
308 | (Họ) Hộp hấp và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 83/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Đang lưu hành 26/06/2019 |
|
309 | (Họ) hộp hấp và phụ kiện bảo quản dụng cụ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 34A/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Đang lưu hành 27/06/2019 |
|
310 | (Họ) Hộp hấp và phụ kiện bảo quản dụng cụ phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 86/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Đang lưu hành 04/07/2019 |
|
311 | (Họ) Hộp hấp và phụ kiện dùng trong phẫu thuật lắp đặt nẹp vít cố định cột sống ngực thắt lưng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 88/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Đang lưu hành 26/06/2019 |
|
312 | (Họ) Kéo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 36/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Đang lưu hành 27/06/2019 |
|
313 | (Họ) Kéo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 774/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Đang lưu hành 13/08/2020 |
|
314 | (HỌ) Kẹp mang kim | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 37A/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Đang lưu hành 27/06/2019 |
|
315 | (Họ) Kẹp nối mạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 38/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Đang lưu hành 27/06/2019 |
|
316 | (Họ) Kẹp sản khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 39/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Đang lưu hành 27/06/2019 |
|
317 | (Họ) Khay chỉnh nha trong suốt | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 161.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Đang lưu hành 03/06/2021 |
|
318 | (Họ) khóa ba chạc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 106PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Đang lưu hành 09/01/2021 |
|
319 | (Họ) Khung kéo liên tục | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 41/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Đang lưu hành 27/06/2019 |
|
320 | (Họ) Kìm cắt, gặm tổ chức | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 42A/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Đang lưu hành 27/06/2019 |
|