STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3341 |
Banh phẫu thuật não các loại |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CV004f/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
3342 |
Banh phẫu thuật nhãn khoa sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
09/2023/DTG-RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
3343 |
BANH PHẪU THUẬT TAI 9 CM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0811/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
3344 |
BANH PHẪU THUẬT TAI 9 CM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0911/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
3345 |
Banh phẫu thuật thần kinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
930/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
3346 |
Banh phẫu thuật thần kinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
929/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
3347 |
Banh phẫu thuật thần kinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
200/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
3348 |
Banh phẫu thuật thần kinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
201/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
3349 |
Banh phẫu thuật tuyến tiền liệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
300/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
3350 |
Bánh phôi nha khoa Zirconia-Nacera |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018558 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FIVE STARS DENTAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
3351 |
Banh sọ não các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CV003a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẨN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
28/10/2020
|
|
3352 |
Banh sừng trâu (size 40mm,60mm,80mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
2906222/ Instruments/ Allgaier/ Germany
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
3353 |
Banh sườn cho phẫu thuật tim ít xâm lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
845/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
3354 |
Banh tâm nhĩ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
507/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2023
|
|
3355 |
Banh tổ chức |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
02022024
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2024
|
|
3356 |
Banh tử cung sử dụng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0174/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực
18/09/2021
|
|
3357 |
Banh tự giữ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
056/2024/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
3358 |
Banh tự giữ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
582/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
3359 |
Banh tự giữ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
420/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
3360 |
Banh tự giữ dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
948/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|