STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3361 |
Banh tự giữ dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
502/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
3362 |
Banh và móc phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2023-73/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
3363 |
Banh vén rễ thần kinh các loại |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CV003g/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
3364 |
Banh vết mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018854 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
25/12/2019
|
|
3365 |
Banh vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
220622/Instruments-Allgaier/Germany
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
3366 |
Banh vết thương Farabeuf loại nhỏ. Hai đầu, dài 125mm bộ 2 chiếc 22 x 10mm, 25 x 10mm, 28 x 12mm, 32 x 12mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Allgaier-Germany/300522
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2023
|
|
3367 |
Banh vết thương, chân sâu, 2 đầu nhọn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
02022024
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2024
|
|
3368 |
Banh vết thương, có 3-4 răng cưa ở mỗi bên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
02022024
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2024
|
|
3369 |
BANH VẾT MỔ HAI ĐẦU, 3 RĂNG TÙ 8X7MM/22X7MM. DÀI 15 CM |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
15-2024/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
3370 |
Bánh xe Infusion Set Part 4.4 ROLLER |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0469/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2022
|
|
3371 |
BANH, DÙI, ĐỤC NẠO, DẦU VÀ THƯỚC ĐO CÁC LOẠI |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1909/ 170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ BÁCH NGHỆ |
Còn hiệu lực
03/06/2019
|
|
3372 |
BANH, MỎ VỊT, QUE NONG CÁC LOẠI |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2505/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ BÁCH NGHỆ |
Còn hiệu lực
03/06/2019
|
|
3373 |
BANH, MÓC CÁC LỌAI |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1201/170000102/PCBPL-BYT/2017
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ BÁCH NGHỆ |
Còn hiệu lực
03/06/2019
|
|
3374 |
Banh, vén phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
583/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
3375 |
banh, vén phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
354/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2023
|
|
3376 |
Banh, vén, móc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191425 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
3377 |
Banh/ lưỡi banh dùng trong phẫu thuật các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
415/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
3378 |
Banh/ vén/ móc dùng trong phẫu thuật các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
478/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
3379 |
Banh/Vén não các loại |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CV004i/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
3380 |
Bao + túi hơi huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
09/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|