STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3401 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
376-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty liên doanh Medevice 3S |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
3402 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
02/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
3403 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2686A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
3404 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
02/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
3405 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
5820CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XNK ĐỨC THÀNH |
Còn hiệu lực
17/09/2020
|
|
3406 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181944 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH PHÚC |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
3407 |
bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP XNK Á CHÂU |
1905/2023/CLS-ASIA
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
3408 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
56-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/09/2020
|
|
3409 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
083-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty liên doanh Medevice 3S |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
3410 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KK VIỆT NAM |
052023/PL-KKVN
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
3411 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
084-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty liên doanh Medevice 3S |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
3412 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
1609/22/TC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
3413 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FULL WELL TRADING VIỆT NAM |
01/2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
3414 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
03/PL
|
|
Còn hiệu lực
31/12/2022
|
|
3415 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210106 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
3416 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
101125221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
3417 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FULL WELL TRADING VIỆT NAM |
01/2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
3418 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FULL WELL TRADING VIỆT NAM |
01/2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
3419 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KK VIỆT NAM |
022023/PL-KKVN
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
3420 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRUNG MINH THÀNH |
012024/TMT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2024
|
|