STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3421 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
32-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
3422 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROI VIỆT NAM |
01-2024/ROI-PL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
3423 |
Bao cao su |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FULL WELL TRADING VIỆT NAM |
0108/2024/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2024
|
|
3424 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
64.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU YIMING |
Còn hiệu lực
27/03/2021
|
|
3425 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021325A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NAM SƠN |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
3426 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DELTA |
01-22/PLTTBYT-DEL
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2022
|
|
3427 |
Bao cao su |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0490/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DELTA |
Đã thu hồi
29/12/2021
|
|
3428 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DELTA |
02-22/PLTTBYT-DEL
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2022
|
|
3429 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS |
09/2024/PL-LISACOS
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2024
|
|
3430 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
31521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
3431 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
64-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
3432 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RECKITT BENCKISER (THAILAND) LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
08122022/Pleasuremax
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
3433 |
Bao cao su |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RECKITT BENCKISER (THAILAND) LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
08122022/Performa
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
3434 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RECKITT BENCKISER (THAILAND) LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
08122022/Strawberry
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
3435 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RECKITT BENCKISER (THAILAND) LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
08122022/Chocolate
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
3436 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RECKITT BENCKISER (THAILAND) LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
08122022/Jeans
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
3437 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM SUM |
04032022/PL-SUM
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
3438 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM SUM |
05032022/PL-SUM
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
3439 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TYRAN |
20180568-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2022
|
|
3440 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
161/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|