STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3521 |
BAO CAO SU |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
051-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
3522 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MSMEDI VIỆT NAM |
2406/22/MSME/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
3523 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MSMEDI VIỆT NAM |
2406/22/MSME/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
3524 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0469PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VITA SIGNATURE |
Còn hiệu lực
26/08/2020
|
|
3525 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
1101/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
04/11/2023
|
|
3526 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
163/2023/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
3527 |
Bao Cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
624/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
3528 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
1101/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
04/11/2023
|
|
3529 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
233-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH MTV TBYT Hà Cao |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
3530 |
BAO CAO SU |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
597.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ JILI |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
3531 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
1101/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
04/11/2023
|
|
3532 |
BAO CAO SU |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
597.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ JILI |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
3533 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
1101/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
04/11/2023
|
|
3534 |
Bao cao su |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
63/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2024
|
|
3535 |
BAO CAO SU |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HITACHI |
0107/23/KN
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
3536 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CAO SU Y TẾ TÂN CUỘC SỐNG |
40/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
3537 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0490/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
3538 |
Bao cao su |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG |
012024/GOLDENCHOICE
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2024
|
|
3539 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ELASUN VIỆT NAM |
02-24/PL-Elasun
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
3540 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
38721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TIẾN MINH |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|