STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3781 |
Bao cao su tránh thai (màu đỏ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM AN TOÀN |
02/PL
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
3782 |
Bao cao su tránh thai / Contraceptive condoms |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
15.23/170000057/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
3783 |
Bao cao su tránh thai chưa thành phẩm (chưa đóng gói, chưa có dầu bôi trơn) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0054-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
06/03/2021
|
|
3784 |
Bao cao su tránh thai hiệu Andrex |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
635/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
Còn hiệu lực
20/05/2020
|
|
3785 |
Bao cao su tránh thai hiệu HERO WIN |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
11/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
3786 |
Bao cao su tránh thai hiệu Okaya |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
3787 |
Bao cao su tránh thai hiệu Okimo001 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2408A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
3788 |
Bao cao su tránh thai hiệu Sapabuki |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1954/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
3789 |
Bao cao su tránh thai hiệu Truelove |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2408A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
3790 |
Bao cao su tránh thai hiệu XW (winmen) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2408A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
3791 |
Bao cao su tránh thai thành phẩm đã đóng gói, đã có dầu bôi trơn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
192021-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
3792 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1642/170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH INSTINCTUS VIETNAM |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
3793 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2904/MERAT-2020
|
Văn phòng đại diện. Neo Agro Business Co., Ltd. tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
02/05/2020
|
|
3794 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
19/0512/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
VPĐD.Neo Agro Business Co., Ltd. tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
03/05/2021
|
|
3795 |
Bao cao su True-X các loại |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
51.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NÉT ĐẸP HOÀN MỸ |
Đã thu hồi
29/11/2019
|
|
3796 |
Bao cao su True-X các loại |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
51.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NÉT ĐẸP HOÀN MỸ |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
3797 |
Bao cao su True-X các loại |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
51.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NÉT ĐẸP HOÀN MỸ |
Đã thu hồi
27/11/2019
|
|
3798 |
Bao cao su Zero - O2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
552-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THỊNH |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
3799 |
Bao cao su đầu dò |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
10190924/PL-VRT/CN1 170000160/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2024
|
|
3800 |
Bao cao su đầu dò |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
15/2023/PLTTBYT-CPV
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|