STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3921 |
Bao đo huyết áp không xâm lấn |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
95/2022/PLHCG
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2024
|
|
3922 |
Bao đo huyết áp không xâm lấn sử dụng nhiều lần |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ MAXMED |
240002838/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2024
|
|
3923 |
Bao đo huyết áp người lớn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
105/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
3924 |
Bao đo huyết áp người lớn, trẻ em |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
05/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
3925 |
Bao đo huyết áp sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
105/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
3926 |
Bao đo huyết áp sơ sinh 2 dây |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
105/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
3927 |
BAO ĐO HUYẾT ÁP SỬ DỤNG NHIỀU LẦN |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
64.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
3928 |
Bao đo lượng máu sau sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
11/2023/27062023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
3929 |
Bao đo máu sản phụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
002:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
3930 |
Bao đo máu sản phụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
796/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
3931 |
Bao đo, ống hơi đo huyết áp không xâm lấn NIBP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0020/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
25/02/2021
|
|
3932 |
Bao đo, ống hơi đo huyết áp không xâm lấn NIBP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0020/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
25/02/2021
|
|
3933 |
Báo động khí y tế khu vực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH THỊNH |
01/2022/PL-MINHTHINH
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
3934 |
Báo động khu vực các loại khí |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
138-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
05/07/2019
|
|
3935 |
Báo động khu vực cho các loại khí |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
202-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
09/04/2020
|
|
3936 |
Báo động khu vực cho các loại khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
05/170000161/PCBPL-BYT
|
CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
3937 |
Báo động khu vực cho các loại khí Digital Alarm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
90/170000161/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
3938 |
Báo động khu vực dùng trong y tế cho các loại khí Digital Alarm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
3939 |
Báo động khu vực khí y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0028-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thiết Bị Y Tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
3940 |
Báo động trung tâm cho các loại khí |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
203-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
09/04/2020
|
|