STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3941 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018615 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
26/10/2019
|
|
3942 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200577 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ MAXMED |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
3943 |
Bao đo huyết áp |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN |
02LH/PL-ANAN-2024
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2024
|
|
3944 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI GIA PHÚC |
0724/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
3945 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018062 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
3946 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1940/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
3947 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-008-Scottcare
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
3948 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐỨC MAI KHÔI |
01/VBBL-DMK
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
3949 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VŨ GIA PHÁT |
14/02/2023/PLB-VGP
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
3950 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
589/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
13/05/2020
|
|
3951 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
04/NG/24
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
3952 |
Bao đo huyết áp |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
050924/PL-QA
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
3953 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
100423/PL-QA
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
3954 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20183615 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
3955 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1047/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRANG TUỆ LÂM |
Còn hiệu lực
01/07/2021
|
|
3956 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
430.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
3957 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
05/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
3958 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
63-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Khoa học và Kỹ thuật Olympic |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
3959 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
08/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
3960 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
001/20220919/PLTTBYT-TT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|