STT Tên thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
4001 Báo động khu vực cho các loại khí Digital Alarm TTBYT Loại C CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO 90/170000161/PCBPL-BYT Còn hiệu lực
26/04/2023

4002 Báo động khu vực dùng trong y tế cho các loại khí Digital Alarm TTBYT Loại C CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO 178/170000161/PCBPL- BYT Còn hiệu lực
10/08/2023

4003 Báo động khu vực khí y tế TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH XUÂN VY 0028-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thiết Bị Y Tế Sài Gòn Còn hiệu lực
09/10/2019

4004 Báo động trung tâm TBYT Loại B CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN 162023HTS/PL Còn hiệu lực
05/12/2024

4005 Báo động trung tâm cho các loại khí TTBYT Loại C VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 203-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ Còn hiệu lực
09/04/2020

4006 Báo động trung tâm/ Báo động khu vực TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG 09-2024/KQPL-TBD Còn hiệu lực
12/08/2024

4007 Báo động trung tâm/Báo động khu vực bao gồm: + Báo động trung tâm (Master Alarm Feature) + Báo động khu vực (Area Alarm Feature) TTBYT Loại B CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI 1010921CN/190000014/PCBPL-BYT Còn hiệu lực
20/01/2022

4008 Báo động trung tâm/báo động khu vực Bao gồm:+ Báo động trung tâm + Báo động khu vực 1 loại khí/ 2 loại khí/3 loại khí/4 loại khí/5 loại khí/6 loại khí. O2, VAC, AIR, CO2, N2, N2O, 15A, 20A, 28A, 34A, 40A. (Chìm tường/ nối tường) TTBYT Loại C CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI 7820CN/190000014/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG Còn hiệu lực
02/11/2020

4009 Báo động trung tâm/báo động khu vực bao gồm: + Báo động trung tâm (Master Alarm Feature) + Báo động khu vực (Area Alarm Feature) 1 loại khí/ 2 loại khí/ 3 loại khí/ 4 loại khí/ 5 loại khí/ 6 loại khí. O2, VAC, AIR, CO2, N2, N2O. 15A, 20A, 28A, TTBYT Loại C CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK 1422021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT Còn hiệu lực
16/03/2022

4010 Base It TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH 2020163/170000164/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG Còn hiệu lực
18/03/2020

4011 Bát inox (Bát y tế) TTBYT Loại A CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO 01/2022/PL-CT130 Còn hiệu lực
11/03/2022

4012 Bắt vít PCB TTBYT Loại B TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 557PL-TTDV Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Việt Sing Còn hiệu lực
20/02/2020

4013 Bát y tế TTBYT Loại A CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO 03/2024/PL-CT130 Còn hiệu lực
02/04/2024

4014 Bát y tế (Bát inox) TTBYT Loại A CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO 07/2022/PL-CT130 Còn hiệu lực
21/07/2022

4015 Bát đựng bệnh phẩm Kích thước Ꝋ 116mm x 50mm dung tích 350 ml TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ Allgaier-Germany/300522 Còn hiệu lực
09/12/2023

4016 Bầu ly tâm BMB TTBYT Loại C CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 10.22/PLTTBYT-MEDCT Còn hiệu lực
18/08/2022

4017 Bầu ly tâm máu toàn phần TBYT Loại B CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 102.24/PLTTBYT-MEDCT Còn hiệu lực
04/12/2024

4018 Bầu nhỏ giọt dùng cho dây truyền dịch TTBYT Loại B TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 3814-2 PL-TTDV Tổng công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP Còn hiệu lực
13/06/2021

4019 Bầu nhỏ giọt dùng cho dây truyền dịch TTBYT Loại B TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 3814-2 PL-TTDV Tổng công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP Còn hiệu lực
13/06/2021

4020 Bầu nhỏ giọt dung cho dây truyền dịch TTBYT Loại B TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 3084 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT Tổng công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP Còn hiệu lực
13/04/2020