STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
4041 |
Bay đánh thạch cao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
363-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
4042 |
Bay đánh thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
363-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
4043 |
Bay đánh thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
051-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
4044 |
Bẫy đờm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
90/170000149/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
4045 |
Bàn chỉnh thế/ bàn tập đứng, nghiêng cho bệnh nhân liệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1022021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại TBYT Thiên Hà |
Còn hiệu lực
17/06/2021
|
|
4046 |
Bàn khám sản khoa đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1812021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2022
|
|
4047 |
Bàn mổ dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2201 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
4048 |
Bàn mổ đa năng điều khiển điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1812021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2022
|
|
4049 |
Bàn sinh hoạt động bằng cơ bao gồm bàn ăn PF-3100 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
175-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Khả Lộc |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
4050 |
Bàn sinh hoạt động bằng diện bao gồm bàn ăn, và gá treo bình oxy PF-3130A |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
175-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Khả Lộc |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
4051 |
Bàn tay CN mở tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VBPL/0510/2022/VRT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
4052 |
Bàn tay CN mở tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VBPL/0610/2022/VRT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
4053 |
Báo động khu vực (x loại khí) |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
06-2024/KQPL-TBD
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2024
|
|
4054 |
Báo động trung tâm (x loại khí) |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
06-2024/KQPL-TBD
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2024
|
|
4055 |
BBL và BBLs Complete |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
483-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Oscar |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
4056 |
BBộ thu thập và vận chuyển mẫu niệu đạo nam giới dùng cho xét nghiệm định danh Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210379 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
14/06/2021
|
|
4057 |
BCI 602 |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
050123/KQPL-HEARLIFE
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2024
|
|
4058 |
BD PosiFlush TM Bơm tiêm nước muối đóng gói sẵn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
042-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Becton Dickinson Asia Limited Tại TPHCM |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
4059 |
BD Vacutainer® CAT Plus Blood Collection Tubes |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240617-02.SM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
4060 |
BD Vacutainer® Lithium HeparinN 158 USP Units/ TUBE LIHEP PLC 16X100 10.0 PLBL GN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
265/BDB-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|