STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
4101 |
Benzocain Gel 6,8% |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
08190924/PL-VRT/CN1 170000160/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2024
|
|
4102 |
Benzocain Gel 6,8% |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
12/2023/PLTTBYT-CPV
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
4103 |
Bếp cách thủy/ Bể ổn nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
316/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH một thành viên thiết bị GPV |
Đã thu hồi
30/06/2019
|
|
4104 |
Bếp cách thủy/ Bể ổn nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
316/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thương mại và đầu tư giải pháp Việt |
Còn hiệu lực
06/07/2019
|
|
4105 |
BERIKIT |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
CL-19/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
29/10/2024
|
|
4106 |
Betadine Clear Liquid Bandage |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
10-2018/ PL /170000007/PCBPL-BYT
|
VPĐD MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS Pte. Ltd. tại HCM |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
4107 |
Betadine clear liquid bandage |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
055-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
4108 |
Betadine Clear Liquid Bandage |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
072-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
4109 |
BetadineTM BV Gel |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
080-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
4110 |
BetadineTM BV Gel |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
091-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/Chi Nhánh Công Ty TNHH Zuellig Pharma Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
4111 |
BetadineTM BV Gel |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
057-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
4112 |
Bi cho Bộ khớp nối khuỷu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
4113 |
Bi đặt hốc mắt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
PL-KH-FC01-2307
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
4114 |
Biến áp nhanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
211-5/2020/PX/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
12/03/2020
|
|
4115 |
Biểu đồ kiểm tra thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
4116 |
Biều đồ tiết kiệm không gian |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MÁY LÀM MẮT KÍNH |
04-07/22/DN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2022
|
|
4117 |
Bilirubin Auto Direct FS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
016/170000153/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
4118 |
Bilirubin Auto Total FS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
017/170000153/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
4119 |
Bilirubin Direct 12x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
4120 |
Bilirubin Direct 2x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|