STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
4121 |
Bilirubin Direct 3x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
4122 |
Bilirubin Direct 5x40 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
4123 |
Bilirubin Standard (T) (D) 1x1 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
4124 |
Bilirubin Total 11x40 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
4125 |
Bilirubin Total 12x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
4126 |
Bilirubin Total 2x100 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
4127 |
Bilirubin Total 3x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
4128 |
Bilirubin Total 5x40 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
4129 |
Bilirubin Total and Direct 2x100 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
4130 |
Bình (rỗng) dùng chứa dung dịch tạo ẩm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
102/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
4131 |
BÌNH ÁP LỰC ÂM DẪN LƯU DỊCH VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHÂN HIẾU |
03_2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2023
|
|
4132 |
Binh áp lực âm dẫn lưu vết thương - HIGH PRESSURE VACUUM DR{INACE |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1554PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Nhân Hiếu |
Còn hiệu lực
29/01/2020
|
|
4133 |
Bình bốc hơi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DMV-PL-0002122/QRA
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
4134 |
Bình bốc hơi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DMV-PL-0000322/QRA
|
|
Đã thu hồi
27/01/2022
|
|
4135 |
Bình bốc hơi khí mê (Isoflurane & Sevoflurane) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDITRONIC |
PL03/2024
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
4136 |
Bình bốc hơi khí mê Desflurane |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDITRONIC |
01-2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2023
|
|
4137 |
Bình bốc hơi khí mê Desflurane |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2699A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2023
|
|
4138 |
Bình bốc hơi khí mê Sevoflurane |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
233-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Meditronic |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
4139 |
Bình cho ăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1693/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
4140 |
Bình chống tràn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1610/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRIỆU KHANG |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|