STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
4161 |
Bình chứa dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019151/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
4162 |
Bình chứa dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC MINH |
04/2023/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
4163 |
Bình chứa dịch dùng một lần |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ECO CYN VIỆT NAM |
01/2024/CCB-ECO
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2024
|
|
4164 |
Bình chứa dịch dùng một lần. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ECO CYN VIỆT NAM |
01/2023/CCB-ECO
|
|
Đã thu hồi
18/08/2023
|
|
4165 |
Bình chứa dịch FloVac series, MonoKit, MAK và Phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
406.7-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Khải Anh |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
4166 |
Bình chứa dịch FloVac series, MonoKit, MAK và Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
406.7-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Khải Anh |
Đã thu hồi
22/09/2019
|
|
4167 |
Bình chứa dịch FloVac series, MonoKit, MAK và Phụ kiện đi kèm tại Phụ lục 2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
406.7-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Khải Anh |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
4168 |
Bình chứa dịch FloVac series, MonoKit, MAK và Phụ kiện đi kèm tại Phụ lục 2 (Collection containers for suction liquids: FloVac series, MonoKit series; MAK series; and related accessories) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
406.7-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Khải Anh |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
4169 |
Bình chứa dịch sử dụng một lần |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0808/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRIỆU KHANG |
Còn hiệu lực
06/06/2019
|
|
4170 |
Bình chứa dịch trong điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAVIGLOBAL |
04/2024/BPL-NAVIGLOBAL
|
|
Đã thu hồi
15/05/2024
|
|
4171 |
Bình chứa dịch trong điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAVIGLOBAL |
06/2024/BPL-NAVIGLOBAL
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2024
|
|
4172 |
Bình chứa dịch và các thiết bị liên quan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HUY PHÁT |
0001/PL/HP
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
4173 |
Bình chứa dịch vết thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2229/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
4174 |
Bình chứa dịch vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
175/170000006/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
04/03/2020
|
|
4175 |
Bình chứa dịch vết thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
308/180000028/ PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
24/02/2020
|
|
4176 |
Bình chứa dịch vết thương 250mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-063-2021
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
4177 |
Bình chứa dịch vết thương bằng hút chân không áp lực âm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3805 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
4178 |
Bình chứa dịch vết thương dùng cho hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC XANH VIỆT NAM |
TDX111.01/2024
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2024
|
|
4179 |
Bình chứa dịch vết thương kháng khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2227/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
4180 |
Bình chứa dung dịch hút huyết khối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019477/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|