STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
541 | Albumin 8x30 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
542 | Albumin FS | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 014/170000153/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
543 | Albumin Standard 5 g/dL 1x3 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
544 | Alcohol pad 70% Miềng Giấy cồn 70% | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 348-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Trần thị Diễm Phúc (Institute for Community Health Research, University of Medicine and Pharmacy, Hue University) Viện Nghiên cứu Sức Khỏe Cộng Đồng, Đại Học Y Khoa Huế |
Còn hiệu lực 30/10/2021 |
|
545 | Alcohol Swab (Bông tẩm cồn) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICON | 75 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
546 | ALDOLAS E CALIBRAT ION SERUM (ALS CAL) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2466-1CL | Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Đã thu hồi 12/12/2019 |
|
547 | ALDOLASE CALIBRATION SERUM (ALS CAL) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2466-1CL | Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
548 | ALDOLASE LEVEL 2 CONTROL (ALS CONTROL 2) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2466-2CL26/03/19 | Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
549 | ALDOLASE LEVEL 2 CONTROL( ALS CONTROL 2) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2466-2CL | Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Đã thu hồi 12/12/2019 |
|
550 | ALDOLASE(ALS) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2466-3CL26/03/19 | Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
551 | ALDOLASE(ALS) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2466-3CL | Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Đã thu hồi 12/12/2019 |
|
552 | Alex Commode Ghế có lỗ Alex | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 260-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Seditex Việt Nam |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
553 | ALGIDEX AG: DẠNG GEL & BỘT ĐIỀU TRỊ LOÉT VÀ VẾT THƯƠNG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL | 3011/2022/PL-TBYT |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
554 | ALGIDEX Ag; Stretch Net ;Polyderm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL | 3013/2022/PL-TBYT |
Còn hiệu lực 13/12/2022 |
|
|
555 | ALHC-MB-P2-24 Pads | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 186-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNNHH TMDV CUNG TOÀN CẦU |
Còn hiệu lực 25/06/2021 |
|
556 | ALIGN | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 331-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | LÊ PHAN ANH |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
557 | Alkaline Phosphatase BR 11x40 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
558 | Alkaline Phosphatase BR 12x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
559 | Alkaline Phosphatase BR 2x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
560 | Alkaline Phosphatase BR 3x100 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|