STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
541 |
Airway các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
006.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
542 |
Airway các số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO |
29022024AW
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
543 |
Airway dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO |
22022024/XC-DB
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2024
|
|
544 |
Airway size |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
03NL-YU/170000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
545 |
Airway size |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
03NL-YU/170000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
546 |
Airway size |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
03NL-YU/170000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
547 |
Airway size |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
03NL-YU/170000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
548 |
Airway size |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
03NL-YU/170000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
549 |
Airway size |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
03NL-YU/170000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
550 |
Airway đè lưỡi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
012/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hưng Phát |
Còn hiệu lực
09/03/2020
|
|
551 |
Airway đè lưỡi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
400-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hưng Phát |
Còn hiệu lực
21/04/2020
|
|
552 |
ALBUMIN |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2024-1CLPL-TTDV
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Y Tế An Bình |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
553 |
ALBUMIN |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2024-1_CL PL-TTDV
|
Công ty TNHH XNK Thiết Bị Y Tế An Bình |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
554 |
Albumin * 1x250 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
555 |
Albumin * 2x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
556 |
Albumin * 4x100 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
557 |
Albumin 10x60 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
558 |
Albumin 2x30 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
559 |
Albumin 2x40 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
560 |
Albumin 6x40 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|