STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
661 |
An Xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
433/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC-MỸ PHẨM THU CÚC |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
662 |
AN XOANG VƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
628/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
663 |
Ấn đè củng mạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01260917
|
Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
664 |
Ấn đè củng mạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01260917
|
Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
665 |
ANCOT YDT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
2820CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao Abipha |
Đã thu hồi
13/05/2020
|
|
666 |
Anesthesia Video laryngoscope and accessories included (Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện đi kèm) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/0512/MERAT-2020
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
667 |
ANFASURFACE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
240000469/BPL-SGP
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
668 |
ANFASURFACE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
240000469/PCBB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
669 |
Ăng cắt đốt điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
183.1- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
670 |
Angioaid |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1301/MERAT-2020'
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
17/01/2020
|
|
671 |
Angioaid |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1301/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
15/01/2020
|
|
672 |
ANTI DIARRHEA PATCH |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2911/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ XANH |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
673 |
Anti warts Dr.Elo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
02/2022/EFV-I
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
674 |
Anti-A (IgM) |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
69.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
675 |
Anti-A monoclonal * 10 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
676 |
Anti-A Monoclonal,Anti-A,B Monoclonal,Anti-B Monoclonal,Anti-D DuoClone Monoclonal |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
99 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
677 |
Anti-A+B monoclonal * 10 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
678 |
Anti-AB (IgM) |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
69.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
679 |
Anti-B (IgM) |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
69.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
680 |
Anti-B monoclonal * 10 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|