STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
661 | Áo choàng phẫu thuật vải PP | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 045-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại và Công Nghệ Vinatoken |
Còn hiệu lực 24/07/2019 |
|
662 | Áo choàng phẫu thuật vải SMS | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 045-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại và Công Nghệ Vinatoken |
Còn hiệu lực 24/07/2019 |
|
663 | Áo choàng phẫu thuật – Surgical Gown | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 464.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Còn hiệu lực 24/09/2020 |
|
664 | ÁO CHOÀNG PHÒNG CHỐNG DỊCH | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN GMC | 14-04/22/GMC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/04/2022 |
|
|
665 | Áo choàng phòng dịch | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 398.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Còn hiệu lực 24/08/2020 |
|
666 | Áo choàng phòng dịch Disposable Isolation Gown | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2004/MERAT-2020 | CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Còn hiệu lực 20/04/2020 |
|
667 | Áo choàng phòng dịch SMS - Tiêu chuẩn AAMI Cấp 1 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI ĐÔNG | 05/2022-KQPL |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
668 | Áo choàng phòng dịch SMS - Tiêu chuẩn AAMI Cấp 3 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI ĐÔNG | 04/2022-KQPL |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
669 | ÁO CHOÀNG Y TẾ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2606/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH DELATECH |
Còn hiệu lực 01/07/2020 |
|
670 | Áo choàng y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1754/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TUẦN SAN THẾ GIỚI MỚI |
Còn hiệu lực 19/11/2020 |
|
671 | Áo choàng y tế phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3827 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ T-R |
Còn hiệu lực 13/06/2021 |
|
672 | Áo cột sống | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
673 | ÁO CỘT SỐNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
674 | Áo giáp chì/ Tạp dề chì | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 356.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG Á CHÂU |
Còn hiệu lực 24/07/2020 |
|
675 | Áo khoác chì (Bảo vệ toàn thân) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3791 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực 08/06/2021 |
|
676 | Áo khoác phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 530.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
677 | Áo khoác phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 649.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Còn hiệu lực 11/12/2020 |
|
678 | Áo khoác phẫu thuật - Surgical Gown | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 236-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Qualtech Consulting |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
679 | ÁO NẸP CỘT SỐNG PhaNa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0259PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHANA |
Còn hiệu lực 01/05/2020 |
|
680 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018490 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|