STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
681 |
Anti-D (IgM+IgG) |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
69.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
682 |
Anti-D IgG+IgM monoclonal * 10 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
683 |
Anti-HCV cassette * 40 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
684 |
Anti-HIV 1/2 cassette * 40 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
685 |
Anti-human Globulin * 10 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
686 |
Áo & váy chì 2 mảnh (Bảo vệ toàn thân) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3791 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
687 |
Áo bảo hộ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
707/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
688 |
Áo bảo vệ phòng dịch bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
352.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THEODORE ALEXANDER HCM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
689 |
Áo chắn tia X |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1222-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
690 |
Áo Chắn tia X-Quang Vest & Skirt shield Apron ; Front shield Apron |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
31/170000124/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y Khoa Huy Hoàng |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
691 |
Áo Chắn tia X-Quang Vest Skirt shield Apron ; Front shield Apron |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
32/170000124/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y Khoa Huy Hoàng |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
692 |
Áo chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2399-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
693 |
Áo chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
21.22/KQPL/VK2022
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
694 |
Áo chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
20.22/KQPL/VK2022
|
|
Đã thu hồi
21/11/2022
|
|
695 |
Áo chì bảo vệ phía trước (Tạp giể chì) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3791 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
696 |
Áo chì bảo vệ phía trước (Tạp giể chì) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3791 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
697 |
Áo chì chống tia X |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
220724.PLA.LGMED
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
698 |
Áo chì, Yếm chì |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2020005/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
15/01/2022
|
|
699 |
Áo chì, yếm chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
05/2022-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
700 |
Áo chì, yếm chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
16/2022-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|