STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
721 | Áo choàng phẫu thuật dùng một lần | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3796-1 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL | Công ty TNHH NTI VINA |
Còn hiệu lực 01/06/2021 |
|
722 | ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT HEALTHVIE (HEALTHVIE SURGICAL GOWN) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 116/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/06/2021 |
|
723 | Áo choàng phẩu thuật vải không dệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE (VIỆT NAM) | 01/2023/TEXTILE -TTBYT |
Còn hiệu lực 27/06/2023 |
|
|
724 | Áo choàng phẫu thuật vải PP | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 045-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại và Công Nghệ Vinatoken |
Còn hiệu lực 24/07/2019 |
|
725 | Áo choàng phẫu thuật vải SMS | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 045-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại và Công Nghệ Vinatoken |
Còn hiệu lực 24/07/2019 |
|
726 | Áo choàng phẫu thuật – Surgical Gown | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 464.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Còn hiệu lực 24/09/2020 |
|
727 | ÁO CHOÀNG PHÒNG CHỐNG DỊCH | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN GMC | 14-04/22/GMC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/04/2022 |
|
|
728 | Áo choàng phòng dịch | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 398.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Còn hiệu lực 24/08/2020 |
|
729 | Áo choàng phòng dịch Disposable Isolation Gown | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2004/MERAT-2020 | CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Còn hiệu lực 20/04/2020 |
|
730 | Áo choàng phòng dịch SMS - Tiêu chuẩn AAMI Cấp 1 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI ĐÔNG | 05/2022-KQPL |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
731 | Áo choàng phòng dịch SMS - Tiêu chuẩn AAMI Cấp 3 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI ĐÔNG | 04/2022-KQPL |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
732 | ÁO CHOÀNG Y TẾ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2606/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH DELATECH |
Còn hiệu lực 01/07/2020 |
|
733 | Áo choàng y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1754/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TUẦN SAN THẾ GIỚI MỚI |
Còn hiệu lực 19/11/2020 |
|
734 | Áo choàng y tế phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3827 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ T-R |
Còn hiệu lực 13/06/2021 |
|
735 | Áo cột sống | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
736 | ÁO CỘT SỐNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
737 | Áo giáp chì/ Tạp dề chì | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 356.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG Á CHÂU |
Còn hiệu lực 24/07/2020 |
|
738 | Áo khoác chì (Bảo vệ toàn thân) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3791 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực 08/06/2021 |
|
739 | Áo khoác phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 530.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
740 | Áo khoác phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 649.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Còn hiệu lực 11/12/2020 |
|