STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77841 |
Lọ đựng bệnh phẩm 15cc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VINH ĐỨC |
003/2024-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
77842 |
Lọ đựng hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
014-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thương mại và dịch vụ kỹ thuật An Sinh |
Còn hiệu lực
12/02/2020
|
|
77843 |
Lọ đựng hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
031-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kỹ thuật An Sinh |
Còn hiệu lực
05/05/2020
|
|
77844 |
Lọ đựng mẫu bệnh phẩm |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
11/2024/ANDO/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2024
|
|
77845 |
Lọ đựng mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
77846 |
Lọ đựng mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
77847 |
Lọ Đựng Mẫu Bệnh Phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0069/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
77848 |
Lọ đựng mẫu bệnh phẩm 50ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
83/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
77849 |
Lọ đựng mẫu bệnh phẩm 55ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
19/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
77850 |
Lọ đựng mẫu sinh thiết |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
08/2024/PCBPL-SNS
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2024
|
|
77851 |
Lọ đựng mẫu tinh dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
01/PL/2023/ VITROTECH
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2023
|
|
77852 |
Lọ đựng mẫu y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
34.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM KIỂM TRA SỨC KHỎE CHÌA KHÓA VÀNG |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
77853 |
Lọ đựng mẫu y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
284.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM KIỂM TRA SỨC KHỎE CHÌA KHÓA VÀNG - CHI NHÁNH LONG HẬU |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
77854 |
Lọ đựng tinh trùng tiệt trùng 150ml (PP Container 150ml) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
IT004a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
77855 |
Lọ, bát, khay, hộp tiệt trùng và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0158/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực
18/09/2021
|
|
77856 |
Lọ, bát, khay, hộp tiệt trùng và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
462/190000029/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thương mại Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
09/12/2021
|
|
77857 |
Lọ, ống đựng mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
52/2023/WEM-LHSP
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
77858 |
Loa máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
055-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH MTV Thiết Bị Y Khoa HearLIFE |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
77859 |
Loa máy trợ thính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
05/-DVPL 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y KHOA HEARLIFE |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
77860 |
Loa soi tai mũi họng dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẠI BẢO |
DB196.2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|