STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77881 |
Kit xét nghiệm kháng nguyên NS1 sốt xuất huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-130/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
77882 |
Kit xét nghiệm kháng nguyên NS1 sốt xuất huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-034/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2020
|
|
77883 |
Kit xét nghiệm kháng thể IgG kháng SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
36-PL-TTB/BMXVN2020/ 170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH bioMérieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/12/2020
|
|
77884 |
Kit xét nghiệm kháng thể IgG kháng SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
36-PL-TTB/BMXVN2020/ 170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH bioMérieux Việt Nam |
Đã thu hồi
22/12/2020
|
|
77885 |
Kit xét nghiệm kháng thể IgG kháng SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
36-PL-TTB/BMXVN2020/ 170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH bioMérieux Việt Nam |
Đã thu hồi
22/12/2020
|
|
77886 |
Kit xét nghiệm kháng thể IgM kháng SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
36-PL-TTB/BMXVN2020/ 170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH bioMérieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/12/2020
|
|
77887 |
Kit xét nghiệm kháng thể IGM kháng SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
36-PL-TTB/BMXVN2020/ 170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH bioMérieux Việt Nam |
Đã thu hồi
22/12/2020
|
|
77888 |
Kit xét nghiệm kháng thể IgM kháng SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
36-PL-TTB/BMXVN2020/ 170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH bioMérieux Việt Nam |
Đã thu hồi
22/12/2020
|
|
77889 |
Kit xét nghiệm khẳng định HCV |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-Fujirebio-005/170000046/PCBPLBYT
|
|
Đã thu hồi
19/11/2024
|
|
77890 |
Kit xét nghiệm khẳng định HIV-1, HIV-2 |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-Fujirebio-005/170000046/PCBPLBYT
|
|
Đã thu hồi
19/11/2024
|
|
77891 |
Kit xét nghiệm khẳng định HTLV |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-Fujirebio-005/170000046/PCBPLBYT
|
|
Đã thu hồi
19/11/2024
|
|
77892 |
Kit xét nghiệm khẳng định Syphilis |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-Fujirebio-005/170000046/PCBPLBYT
|
|
Đã thu hồi
19/11/2024
|
|
77893 |
Kit xét nghiệm Latex vi khuẩn viêm màng não |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-030/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2020
|
|
77894 |
Kit xét nghiệm nhanh kháng nguyên HBsAg |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
130223-2/VB-LVT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
77895 |
Kit xét nghiệm nhanh định tính kháng thể kháng vi khuẩn H.pylori trong huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần người |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
QD001/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Quang Dương |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
77896 |
Kit xét nghiệm phát hiện nhanh Malaria |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
14/2022/BA-PL
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
77897 |
Kit xét nghiệm phát hiện nhanh Malaria |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
02/2023/BA-PL
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
77898 |
Kit xét nghiệm sàng lọc 28 type HPV |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
30082024/TCBIO-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
77899 |
Kit xét nghiệm định tính H. Pylori trong phân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
231108/PL/K5
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
77900 |
Kit xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus (RV) nhóm A trong phân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
231108/PL/K5
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|