STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77921 |
Là kéo kẽ |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
043-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
77922 |
Lá kéo kẽ răng Seperating Strips |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1061/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
77923 |
Lá rũa kẽ (Lightning Strips) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
660/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
77924 |
LABONE HP TEST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2023/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
77925 |
Lắc tay bệnh nhân |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
08/2024/04102024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2024
|
|
77926 |
Lactate Fluid LO X-PAP |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2642_CL PL
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
77927 |
Lactoangin® Baby |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
02/2022/PL-BIOMEDICO
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
77928 |
Lactoangin® Forte |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
01/2022/PL-BIOMEDICO
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
77929 |
Lactoangin® Kids |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
03/2022/PL-BIOMEDICO
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
77930 |
Lactoangin® Kids |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
04/2022/PL-BIOMEDICO
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
77931 |
Lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
442017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
77932 |
Lam kính |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
219-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
77933 |
Lam kính |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2598 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG QUÂN, |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
77934 |
Lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
021-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
77935 |
Lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
216-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
77936 |
Lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
025-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
77937 |
Lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
203/170000116/PCBPL-BYT..
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
77938 |
Lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
148/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
77939 |
Lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
09/170000106/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương |
Còn hiệu lực
22/09/2020
|
|
77940 |
Lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
142/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|