STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77941 |
Lọc khuẩn H.M.E 3 chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1859/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư Halico |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
77942 |
Lọc khuẩn HEPA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0006.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
77943 |
Lọc khuẩn HEPA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/077
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
77944 |
Lọc khuẩn HEPA 1 chức năng có cổng đo C02 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0016.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
77945 |
Lọc khuẩn HEPA 1 chức năng có cổng đo CO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
003.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
77946 |
Lọc khuẩn HEPA 3 chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0016.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
77947 |
Lọc khuẩn HEPA 3 chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
003.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
77948 |
Lọc khuẩn HME |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
03NL-YU/170000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
77949 |
Lọc khuẩn HME khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/080
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
77950 |
Lọc khuẩn hô hấp sử dụng cho máy FeNO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200323 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NEWTECH |
Còn hiệu lực
26/05/2020
|
|
77951 |
Lọc khuẩn hô hấp sử dụng cho máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200779 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NEWTECH |
Còn hiệu lực
18/12/2020
|
|
77952 |
Lọc khuẩn hô hấp sử dụng cho máy đo hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210082 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NEWTECH |
Còn hiệu lực
08/02/2021
|
|
77953 |
Lọc khuẩn hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
003.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
77954 |
Lọc khuẩn làm ẩm cao cấp có cổng đo CO2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
77955 |
Lọc khuẩn làm ẩm HMEFs loại cao cấp người lớn Intersurgical |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
77956 |
Lọc khuẩn làm ẩm HMEFs người lớn Intersurgical |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
77957 |
Lọc khuẩn làm ẩm HMEFs sơ sinh Intersurgical |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
77958 |
Lọc khuẩn làm ẩm HMEFs trẻ em Intersurgical |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
77959 |
Lọc khuẩn làm ẩm HMEFs trẻ nhỏ Intersurgical |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
77960 |
Lọc khuẩn làm ẩm loại cao cấp dùng cho mở khí quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
05PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2024
|
|