STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78001 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp có đầu ngậm hình oval. Model 2820. Mã 28383 2820 BVF ELLIPTICAL M/P (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78002 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp của hảng MORGAN SCIENTIFIC, loại ECO BVF. Model 2820. Mã 28435 2820 ECO BVF MORGAN SCIENTIFIC (100) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78003 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp DIAGRAMM HALBACH, gồm Lọc khuẩn ECO BVF LAB+kẹp mũi. Model 2820. Mã 28601 2820 ECO BVF LAB + DNC, DIAGRAMM HALBACH (80) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78004 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp DIAGRAMM HALBACH, loại ECO BVF LAB. Model 2820. Mã 28600 2820 ECO BVF LAB, DIAGRAMM HALBACH (100) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78005 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp DIAGRAMM HALBACH, loại ECO BVF LAB. Model 2820. Mã 28600 2820 ECO BVF LAB, DIAGRAMM HALBACH (100) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
066-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
30/04/2021
|
|
78006 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp DIAGRAMM HALBACK, gồm Lọc khuẩn ECO BVF LAB+kẹp mũi. Model 2820. Mã 28601 2820 ECO BVF LAB + DNC, DIAGRAMM HALBACK (80) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
066-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
30/04/2021
|
|
78007 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp Fukuda đầu Ellip. Model 2820. Mã 28383 2820 BVF Fits Fuk. Min.Chesi Elliptical Translucent(50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
066-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
30/04/2021
|
|
78008 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp Fukuda đầu Ellip. Model 2820. Mã 28383 2820 BVF Fits Fuk. Min.Chesi Elliptical Translucent(50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78009 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn (FOSTER)+kẹp mũi+Ống ngậm hình oval. Model 2820. Mã 28448 2820 BVF (FOSTER) + DNC + OVAL MP |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78010 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn (JAE)+kẹp mũi+Ống ngậm cắn phía đầu. Model 2820. Mã 28441 2820 BVF (JAE) + DNC + FRONT BITE-ON (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78011 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn (KOKO)+kẹp mũi+Ống ngậm cắn phía đầu. Model 2820. Mã 28443 2820 BVF (KOKO) + DNC + FRONT BITE-ON (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78012 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn (MED GR)+kẹp mũi+Ống ngậm cắn phía đầu. Model 2820. Mã 28442 2820 BVF (MED GR) + DNC + FRONT BITE-ON (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78013 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn (SM, PKM, Ga)+kẹp mũi+Ống ngậm cắn phía đầu. Model 2820. Mã 28440 2820 BVF (SM,PKM,Ga) + DNC + FRONT BITE(50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78014 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28350+kẹp mũi+ống ngậm miệng hình oval. Model 2820. Mã 28402 2820 BVF 28350+DNC+ Oval Mouthpiece (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
066-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
30/04/2021
|
|
78015 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28350+kẹp mũi+Ống ngậm miệng hình oval. Model 2820. Mã 28402 2820 BVF 28350+DNC+ Oval Mouthpiece (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78016 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28350+kẹp mũi. Model 2820. Mã 28370 2820 BVF 28350 & DNC (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
066-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
30/04/2021
|
|
78017 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28350+kẹp mũi. Model 2820. Mã 28370 2820 BVF 28350 & DNC (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78018 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28350+Ống ngậm hình oval. Model 2820. Mã 28427 2820 BVF (28350) + OVAL M/P (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78019 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28350+Ống ngậm miệng hình oval. Model 2820. Mã 28427 2820 BVF 28350+Oval Mouthpiece (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78020 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28350+Ống ngậm miệng hình oval. Model 2820. Mã 28427 2820 BVF 28350+Oval Mouthpiece (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
066-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
30/04/2021
|
|