STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78061 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28383+kẹp mũi+ống ngậm miệng hình oval. Model 2820. Mã 28400 2820 BVF 28383+DNC+Oval Mouthpiece (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
066-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
30/04/2021
|
|
78062 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28383+kẹp mũi+Ống ngậm miệng hình oval. Model 2820. Mã 28400 2820 BVF 28383+DNC+Oval Mouthpiece (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78063 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28401+kẹp mũi+Ống ngậm cắn phía đầu. Model 2820. Mã 28425 2820 BVF 28401+DNC+Front Bite On(50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78064 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28401+kẹp mũi+Ống ngậm cắn phía đuôi. Model 2820. Mã 28421 2820 BVF 28401+DNC+Rear Bite On (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78065 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28401+kẹp mũi+ống ngậm loại Front Bite-on. Model 2820. Mã 28425 2820 BVF 28401+DNC+Front Bite On(50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
066-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
30/04/2021
|
|
78066 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28401+kẹp mũi+ống ngậm loại Rear Bite-on. Model 2820. Mã 28421 2820 BVF 28401+DNC+Rear Bite On (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
066-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
30/04/2021
|
|
78067 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28401+kẹp mũi+Ống ngậm miệng hình oval. Model 2820. Mã 28432 2820 BVF 28401+DNC+Oval Mouthpiece (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78068 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28401+kẹp mũi. Model 2820. Mã 28449 2820 BVF (28401) + DNC (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78069 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28430+Ống ngậm hình oval. Model 2820. Mã 28430 2820 BVF (28365) + OVAL M/P (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78070 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn loại ECO BVF +Ông ngậm BITE-ON+kẹp mũi. Model 2820. Mã 28551 2820 ECO BVF + BITE-ON MOUTHPIECE +DNC (60) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
066-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
30/04/2021
|
|
78071 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn loại ECO BVF +Ống ngậm cắn+kẹp mũi. Model 2820. Mã 28551 2820 ECO BVF + BITE-ON MOUTHPIECE +DNC (60) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78072 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn loại ECO BVF LAB+kẹp mũi. Model 2820. Mã 28571 2820 Eco BVF LAB + DNC (80) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78073 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn loại ECO BVF LAB+kẹp mũi. Model 2820. Mã 28572 2820 Eco BVF + DNC (80) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78074 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn loại ECO BVF LAB+kẹp mũi. Model 2820. Mã 28572 2820 Eco BVF + DNC (80) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
066-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
30/04/2021
|
|
78075 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn loại ECO BVF LAB+Ống ngậm cắn+kẹp mũi. Model 2820. Mã 28552 2820 ECO BVF LAB + BITE- ON MOUTHPIECE +DNC (60) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
066-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
30/04/2021
|
|
78076 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn loại ECO BVF LAB+Ống ngậm cắn+kẹp mũi. Model 2820. Mã 28552 2820 ECO BVF LAB + BITE-ON MOUTHPIECE +DNC (60) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78077 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn28362+kẹp mũi+Ống ngậm cắn phía đuôi. Model 2820. Mã 28381 2820 BVF 28362, DNC+Rear Bite-on (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78078 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp Jaeger. Model 2820. Mã 28363 2820 BVF fits Jaeger Clear (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
066-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
30/04/2021
|
|
78079 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp Jaeger. Model 2820. Mã 28363 2820 BVF fits Jaeger Clear (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
78080 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp Koko, đầu ngậm hình Ellip. Model 2820. Mã 28768 2820 BVF type K Elliptical (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
066-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
30/04/2021
|
|