STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78101 |
Lọc vi khuẩn/vi rút cho hệ thống thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020017/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|
78102 |
Lọc vi khuẩn; Lọc 3 chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
064 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
05/07/2019
|
|
78103 |
Lọc vi khuẩn; Lọc 3 chức năng HME |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
018 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
78104 |
Lọc vi khuẩn; Lọc HME |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
018 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
12/07/2019
|
|
78105 |
Lọc virut/vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-126/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
06/08/2020
|
|
78106 |
Lọc virut/vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-127/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
06/08/2020
|
|
78107 |
Lọc virut/vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-128/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
06/08/2020
|
|
78108 |
Lọc đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
024 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
78109 |
Lọc đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
026 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
78110 |
Lọc đo chức năng hô hấp Intersurgical |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
78111 |
Lọc đo chức năng hô hấp máy Koko |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0062-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
78112 |
Lọc đo chức năng hô hấp và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/081
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
78113 |
Lồi cầu khớp gối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1578/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
78114 |
Lồi cầu xương đùi |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1709/1PL-TTDV
|
VPĐD Smith & Nephew Ltd. Tại TP.HCM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
78115 |
Lồi cầu xương đùi khớp gối một ngăn Endo-Model ® SledKnee Prosthesis các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
78116 |
Lồi cầu đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0475PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANN |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
78117 |
Lồi cầu đùi |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2622S PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TTBYT VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
78118 |
Lồi cầu đùi U2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
240
|
Công ty TNHH Phân phối VM |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
78119 |
Lõi kềm đẩy nút buộc chỉ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
05/23/PL-TP/RW
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
78120 |
Lõi lọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
93621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|