STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79421 | Máy điện cơ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO | 11/MNR |
Còn hiệu lực 28/09/2022 |
|
|
79422 | Máy điện cơ (Máy ghi điện cơ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1448/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 16/10/2020 |
|
79423 | Máy điện cơ vi tính | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH | 11NP-NKC | Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 12/11/2021 |
|
79424 | Máy điện cơ vi tính | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH | 02YS-NKC | Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật Y Sinh |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
79425 | Máy điện di | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 69PLPE-NDD36/170000033/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Còn hiệu lực 17/06/2019 |
|
79426 | Máy điện di | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191318 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
79427 | Máy điện di | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3754 PL-TTDV | Công ty TNHH Công nghệ cao 3D Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/06/2021 |
|
79428 | Máy điện di Multi-Cool cùng phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 450- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Erada Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/09/2020 |
|
79429 | Máy điện di chăm sóc da kèm phụ kiện tiêu chuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1761/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ IMED |
Còn hiệu lực 12/11/2020 |
|
79430 | Máy điện di mao quản | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 350.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/08/2021 |
|
79431 | Máy điện di tại giường | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM | 03.23/Hemex/Bio |
Còn hiệu lực 13/10/2023 |
|
|
79432 | Máy điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 20/PLTBYT/2023 |
Còn hiệu lực 03/10/2023 |
|
|
79433 | Máy điện giải kèm hóa chất và phụ kiện | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2523 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
79434 | Máy điện kết hợp siêu âm trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200527 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/09/2020 |
|
79435 | Máy điện kết hợp siêu âm trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210080 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/02/2021 |
|
79436 | Máy điện kết hợp siêu âm trị liệu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | BTLVN_PL10 |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
79437 | Máy điện kết hợp siêu âm trị liệu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | BTLVN_PL11 |
Còn hiệu lực 22/09/2023 |
|
|
79438 | Máy điện kết hợp từ trường trị liệu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | BTLVN_PL13 |
Còn hiệu lực 29/06/2022 |
|
|
79439 | Máy điện não | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 032017MP/170000123/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 05/06/2019 |
|
79440 | Máy điện não | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 0320117MP/170000123/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 08/06/2019 |
|