STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79421 | Ống chống cắn lưỡi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 06/2023/BPL-MTS |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
79422 | Ống chữ T nối dài 150cm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | VTH2023_001/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 18/01/2023 |
|
|
79423 | Ống chữ T nối dài 150cm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | VTH2023_001REV01/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 19/01/2023 |
|
|
79424 | Ống chữ Y nối dài 150cm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | VTH2023_001/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 18/01/2023 |
|
|
79425 | Ống chữ Y nối dài 150cm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | VTH2023_001REV01/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 19/01/2023 |
|
|
79426 | Ống chứa hóa chất dùng cho xét nghiệm ELISA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 309/170000025/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|
|
79427 | Ống chứa kháng thể khô hỗ trợ chẩn đoán lơ xe mi cấp dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191056 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi 09/12/2019 |
|
79428 | Ống chứa máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | VCB001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VINCIBIO |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
79429 | Ống chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190132.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
79430 | Ống chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-98/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 02/01/2020 |
|
79431 | Ống chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-149/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 17/02/2020 |
|
79432 | Ống chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 178/2019/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
79433 | Ống chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 212/2020/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/07/2020 |
|
79434 | Ống chứa mẫu | TTBYT Loại A | CONG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT SƠN ANH | 2022_01/PCBPL |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
79435 | Ống chứa mẫu dùng cho hệ thống máy phân tích miễn dịch | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3542 PL-TTDV | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư SUNMED |
Còn hiệu lực 10/12/2020 |
|
79436 | Ống chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 014-DA/ 170000108/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần thương mại và dịch vụ kỹ thuật An Sinh |
Còn hiệu lực 12/02/2020 |
|
79437 | Ống chứa mẫu dùng cho máy đo tốc độ máu lắng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 02/2022/TT-PL |
Còn hiệu lực 08/06/2022 |
|
|
79438 | Ống chứa mẫu dùng cho máy đo tốc độ máu lắng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 01/2023/TT-PL |
Đã thu hồi 10/02/2023 |
|
|
79439 | Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-811/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 13/11/2019 |
|
79440 | Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-812/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 19/11/2019 |
|