STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79661 | Phim niêm phong | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 266/21/170000116/ PCBPL-BYT, | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
79662 | Phim phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2120/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU |
Còn hiệu lực 02/02/2021 |
|
79663 | Phim X - Quang thường quy | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 149 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 10/04/2020 |
|
79664 | Phim X - Quang y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 148 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 10/04/2020 |
|
79665 | Phim X-quang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 450-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Phương Nam |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
79666 | Phim X-quang | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 38321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/07/2021 |
|
79667 | Phim X-quang | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 40321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/07/2021 |
|
79668 | Phim X-quang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | 03/2022/CONTEX |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
79669 | Phim X-quang dùng cho nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 0052-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Đã thu hồi 19/07/2019 |
|
79670 | Phim X-quang dùng cho nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 0052-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
79671 | Phim X-quang dùng trong y tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1708/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH TM- DV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực 29/08/2020 |
|
79672 | Phim X-quang dùng trong y tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1708/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH TM- DV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực 29/08/2020 |
|
79673 | Phim X-quang dùng trong y tế (dạng phim nhiệt khô) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190123.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
Còn hiệu lực 11/10/2019 |
|
79674 | Phim X-Quang dùng trong y tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/0910/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
79675 | Phim X-Quang dùng trong y tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2003/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực 25/03/2020 |
|
79676 | Phim X-Quang in phun cỡ 8x10 in | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6722021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 24/04/2022 |
|
|
79677 | Phim X-Quang in phun cỡ 8x10 in | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6722021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/05/2022 |
|
|
79678 | Phim X-quang khô laser (phim X-quang y tế) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 45CL9/1/18 PL-TTDV/ | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
Còn hiệu lực 22/10/2019 |
|
79679 | Phim X-quang khô laser (Phim X-quang y tế) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H | 01.0908/2022/PLA-2H |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
79680 | Phim X-quang khô laser (Phim X-quang y tế) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H | 03.0912/2022/PLA-2H |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|