STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79901 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
25-2023/VX-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
79902 |
MÁY KÉO GIÃN CỘT SỐNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
34/PLTBYT/2024
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
79903 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
PLTB-01/GHM
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
79904 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
13NP-OG
|
Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
79905 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
EN014/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ENRAF-NONIUS VIETNAM |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
79906 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
0110AB/HANIL
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2023
|
|
79907 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL32.2
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
79908 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
EN003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ENRAF-NONIUS VIETNAM |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
79909 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
06/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
15/04/2021
|
|
79910 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
103-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
79911 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021310/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
79912 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
120420223
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
79913 |
Máy kéo giãn cột sống (cho 1 bệnh nhân) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019279/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
16/12/2021
|
|
79914 |
Máy kéo giãn cột sống cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
078-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
04/02/2020
|
|
79915 |
Máy kéo giãn cột sống cổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
099-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
79916 |
MÁY KÉO GIÃN CỘT SỐNG CỔ LƯNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TM CÔNG NGHỆ Y KHOA MDT |
005/24/MDT-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
79917 |
Máy kéo giãn cột sống cổ và thắt lưng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6462021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2022
|
|
79918 |
Máy kéo giãn cột sống dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
0721/200000004/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
79919 |
Máy kéo giãn cột sống dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
11/2021
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
79920 |
Máy kéo giãn cột sống dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
01/2022
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|