STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79901 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-056/170000052/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 11/05/2020 |
|
79902 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-057/170000052/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 11/05/2020 |
|
79903 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-101/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 17/12/2020 |
|
79904 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-102/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 17/12/2020 |
|
79905 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-103/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 18/12/2020 |
|
79906 | Sinh phẩm chẩn đoán In vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-104/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 18/12/2020 |
|
79907 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-105/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 18/12/2020 |
|
79908 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-106/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 18/12/2020 |
|
79909 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-107/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 18/12/2020 |
|
79910 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-055/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|
79911 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-137/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 09/09/2021 |
|
79912 | Sinh phẩm chẩn đoán In vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-120/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
79913 | Sinh phẩm chẩn đoán In vitro - Platelia Aspergillus Ag | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-100/170000052/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 12/06/2020 |
|
79914 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro - thanh thử phát hiện định tính kháng thể IgG/bổ thể liên kết với hồng cầu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-002/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/08/2019 |
|
79915 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro : VTRUST COVID-19 Antigen Rapid Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021290/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 07/08/2021 |
|
79916 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro – vật liệu kiểm soát dùng trong xét nghiệm HBeAg và anti-HBe | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-026/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/09/2019 |
|
79917 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro- Thanh thử phát hiện định tính kháng thể trong huyết tương hoặc kháng thể dạng liên kết với hồng cầu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-003/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
79918 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro- Thanh thử định nhóm máu ABO theo phương pháp hồng cầu mẫu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-011/170000033/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần thiết bị SISC Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
79919 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro-Thanh thử phát hiện kháng thể IgG hoặc bổ thể liên kết với các tế bào hồng cầu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-132/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
79920 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro-Thanh thử xác nhận kháng nguyên C, E, c‒, e và K trên tế bào hồng cầu người | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-142/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|